Tổng quan Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander thế hệ mới được đánh giá cao về thiết kế bắt mắt hơn, khoảng sáng gầm xe cao, nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi, bổ sung phanh tay điện tử. Hiệu suất động cơ của xe cũng được đánh giá tốt. Tuy nhiên, một số nhược điểm của Xpander bao gồm tiếng động cơ vọng vào cabin khá to khi tăng tốc, phanh sau vẫn dùng loại tang trống, chỉ có 2 túi khí và không có cảm biến sau. Trước sự cạnh tranh của Toyota Veloz Cross, liệu Xpander 2024 có giữ được “ngôi vương” của mình, còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như giá cả, chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi của hai hãng xe.
Kích Thước Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander 2024 đã trải qua thay đổi kích thước trên hai bản AT và AT Premium, trong khi bản MT và Cross vẫn giữ nguyên kích thước như trước. Để cụ thể hơn, chiều dài của xe đã được tăng thêm 120 mm, chiều cao cũng tăng thêm 20 mm, trong khi chiều rộng của xe vẫn giữ nguyên. Ngoài ra, khoảng sáng gầm xe của Xpander cũng đã tăng thêm 20 mm, đem lại lợi thế vượt trội trong phân khúc MPV 7 chỗ.
So với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc, Xpander có kích thước lớn hơn Toyota Veloz Cross CVT, và cũng vượt trội so với Toyota Avanza Premio, Suzuki Ertiga và Suzuki XL7. Đặc biệt, Xpander cũng có khoảng sáng gầm xe tốt nhất trong phân khúc, giúp xe vận hành linh hoạt trên nhiều điều kiện đường sá, với khả năng lội nước lên đến 400 mm.
Với những thay đổi kích thước này, Mitsubishi Xpander 2024 mang đến cho khách hàng một sự lựa chọn tốt hơn trong phân khúc MPV 7 chỗ, với khả năng vận hành linh hoạt và tiện nghi đáng kể.
Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander 2024 tiếp tục sử dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, nhưng được tinh chỉnh và cải tiến trong từng chi tiết để tạo nên sự phá cách và hiện đại hơn. Tuy nhiên, thay đổi ngoại thất chỉ áp dụng cho hai bản Xpander AT và AT Premium, trong khi bản MT và Cross vẫn giữ nguyên.
Với sự thay đổi này, Mitsubishi Xpander 2024 được nâng cấp với những đường nét thiết kế phá cách và hiện đại hơn, mang đến cho xe một diện mạo mới mẻ và ấn tượng hơn. Các chi tiết trên xe được thiết kế tinh tế và chắc chắn, tạo nên một cảm giác mạnh mẽ và khỏe khoắn cho chiếc xe.
>>> Mua xe tại đại lý uy tín: Mitsubishivn.com.vn
Ngoại thất của Xpander cũng được trang bị các tính năng tiện ích như đèn pha LED, đèn LED ban ngày, đèn sương mù LED, cùng với các chi tiết khác được thiết kế tinh xảo để tăng tính thẩm mỹ cho xe. Tổng thể, thiết kế ngoại thất của Mitsubishi Xpander 2024 thể hiện sự phá cách và hiện đại, đem lại cho người sử dụng một trải nghiệm lái xe tuyệt vời và đẳng cấp.
Thiết kế tinh tế và đẹp mắt của Mitsubishi Xpander 2024
Đầu xe Mitsubishi Xpander 2024 được thiết kế với phong cách crossover đô thị, với những đường nét khỏe khoắn và thể thao. Mảng khối của đầu xe được thiết kế góc cạnh, tạo nên vẻ ngoài cứng cáp, mạnh mẽ.
Đặc biệt, lưới tản nhiệt trên đầu xe được thiết kế to lớn và sơn đen, tạo nên một vẻ đẹp tinh tế và mạnh mẽ. Lưới tản nhiệt này cũng được tinh chỉnh với các chi tiết dày dặn, tạo nên một vẻ ngoài cứng cáp và tạo điểm nhấn cho thiết kế đầu xe.
Mặt ca lăng của Xpander 2024 được chia thành hai phần, với phần trên gồm 3 thanh nan to bản chạy ngang. Điều này tạo nên một vẻ ngoài đặc biệt và khác biệt cho xe. Phần dưới của mặt ca lăng được thiết kế với họa tiết lưới tổ ong, theo xu hướng thiết kế hiện đại.
Tổng thể, đầu xe Mitsubishi Xpander 2024 được thiết kế tinh tế và phong cách, tạo nên một vẻ đẹp mạnh mẽ và thể thao, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người sử dụng trong cuộc sống hiện đại.
Đầu xe Mitsubishi Xpander 2024
Đèn pha của Mitsubishi Xpander 2024 là điểm nhấn quan trọng của thiết kế ngoại thất. Với hình dạng T-Shape mới mẻ, đèn pha tạo nên vẻ đẹp độc đáo và hiện đại cho xe. Bản AT Premium sử dụng công nghệ LED thấu kính cho độ sáng và độ phân giải cao, giúp cải thiện tầm nhìn và đảm bảo an toàn khi lái xe trong điều kiện thiếu sáng. Đối với bản Xpander Cross, đèn pha sử dụng công nghệ LED, cung cấp ánh sáng sáng đủ và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, cả 4 phiên bản đều được trang bị dải LED định vị ban ngày tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe, tạo ra sự tiện ích và an toàn cho người lái.
Phần cản trước của Mitsubishi Xpander 2024 được tinh chỉnh mạnh mẽ và thêm phần đẹp mắt hơn. Bên cạnh đèn pha, đèn sương mù cũng được đặt gọn bên trong phần ốp cản, tạo điểm nhấn nổi bật cho phần đầu xe. Xpander Cross sử dụng bóng đèn LED cho đèn sương mù, trong khi đó các bản còn lại vẫn sử dụng đèn Halogen. Điều này giúp cho xe trông thể thao hơn và cũng tăng khả năng chiếu sáng trên đường, đặc biệt là khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu.
Thân xe & đuôi xe Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander 2024 tiếp tục giữ nguyên đuôi xe với đèn hậu hình chữ L nổi bật. Bản AT Premium được trang bị đèn LED còn bản MT và AT sử dụng đèn Halogen. Cả bốn phiên bản đều có cảm biến lùi, ống xả kép mạ chrome và cản sau được tinh chỉnh hiện đại hơn với các gân dập nổi.
Xpander Cross thêm thanh giằng chắn dọc giữa cửa lùa sau, tạo nên một phong cách thể thao, mạnh mẽ hơn. Đường viền cản sau cũng được chế tác tinh tế, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho chiếc xe.
Đúng rồi, đuôi xe Mitsubishi Xpander 2023 được thiết kế để mang lại vẻ ngoài đầy phong cách và hiện đại. Với cụm đèn LED hình chữ T băng ngang, xe trông rất đặc biệt và thu hút. Việc đèn phụ chuyển từ đặt ngang sang đặt dọc cũng tăng tính thẩm mỹ cho xe. Cản sau được mở rộng và ốp tối màu tạo điểm nhấn thú vị và trông vững chãi hơn. Tổng thể, đuôi xe Xpander 2023 mang đến vẻ ngoài rất mới mẻ và nổi bật.
Màu xe Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander MT: Trắng đen, bạc, nâu
Mitsubishi Xpander 2023 có 4 màu: trắng, bạc, đen và nâu.
Mitsubishi Xpander Cross 2023 có 4 màu: cam, trắng, nâu và đen.
Đánh giá về Nội thất, hệ thống giải trí và thông tin giải trí
Mitsubishi Xpander 2024 sử dụng hệ thống giải trí 8 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh 6 loa được nâng cấp từ trước đây trên phiên bản Xpander AT Premium và Xpander Cross. Bản Xpander Cross còn được trang bị thêm loa siêu trầm 8 inch dưới ghế lái.
Không gian nội thất xe rộng rãi, đặc biệt là khoảng đầu cho người lái và hành khách phía trước. Ghế lái và ghế phụ được thiết kế tương đối êm ái, hỗ trợ tốt cho hành trình dài. Hàng ghế thứ hai có thể gập được để tăng không gian chứa đồ, và hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập giúp tăng độ thoải mái cho hành khách.
Trên bản Xpander Cross, ghế lái có tính năng chỉnh điện 6 hướng, kết hợp với ghế da cao cấp. Bên cạnh đó, Xpander Cross và AT Premium còn được trang bị bàn đạp cho hàng ghế thứ 2, chức năng khởi động bằng nút bấm, và hệ thống cảnh báo điểm mù.
Tuy nhiên, các bản Xpander không được trang bị cửa sổ trời hay cảm biến gạt mưa tự động, một số tính năng được mong đợi ở phân khúc này.
Khoang hành lý và ghế ngồi Mitsubishi Xpander
Về khoang hành lý, Mitsubishi Xpander thế hệ mới có dung tích 133 lít khi tất cả các hàng ghế đều được sử dụng. Tuy nhiên khi gập hàng ghế thứ ba, khoang hành lý tăng lên 255 lít. Khi gập hàng thứ hai và thứ ba thì dung tích lên tới 1.636 lít. Điều này đủ để Xpander trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc cho những gia đình có nhu cầu chuyên chở nhiều hành lý.
Tại khoang hành lý, Xpander cũng có một số tính năng tiện ích như đèn LED chiếu sáng, màn che nắng, và các khe để đồ rộng rãi. Hàng ghế thứ hai cũng có thể gập phẳng để tạo thêm không gian cho việc vận chuyển đồ đạc lớn.
Mitsubishi Xpander 2024 không chỉ nâng cấp ngoại thất mà còn cải thiện nội thất và tiện nghi bên trong. Không gian nội thất thoáng đãng, ghế ngồi thoải mái và khoang hành lý rộng rãi chắc chắn sẽ đáp ứng được nhu cầu của những khách hàng khó tính nhất.
Mitsubishi Xpander 2024 cung cấp khoang hành lý rộng rãi. Hai hàng ghế sau có thể gập thẳng giúp tăng diện tích chở đồ tối đa, phù hợp cho những hành trình cắm trại với gia đình, bạn bè. Hơi tiếc khi cốp xe chỉ đóng mở bằng tay.
Hệ thống lái xe Mitsubishi Xpander 2024
Khu vực lái của Mitsubishi Xpander 2024 được đánh giá là khá tốt. Vô lăng có thiết kế gãy gọn, nam tính và được bọc da ở phiên bản Xpander Cross và AT Premium. Nút điều khiển âm thanh và đàm thoại được tích hợp trên vô lăng ở hai phiên bản này, tạo sự thuận tiện cho người lái.
Cụm đồng hồ của Xpander theo kiểu truyền thống với 2 đồng hồ analog và 1 màn hình LCD 4.2 inch hiển thị đa thông tin ở giữa. Màn hình này hiển thị các thông tin như tốc độ, vòng tua động cơ, mức tiêu thụ nhiên liệu, khoảng cách đi được và thông tin điều khiển hành trình.
Các phiên bản số tự động của Xpander được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, tạo sự tiện lợi cho người lái. Hai phiên bản Xpander Cross và AT Premium còn có tính năng ga tự động (Cruise Control), phanh tay điện tử và chế độ giữ phanh tự động Auto Hold, tính năng hiếm thấy ở các xe cùng phân khúc giá trị.
Tiện nghi & Công nghệ Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander 2024 cũng được trang bị nhiều tiện nghi khác như cửa sổ trời điều khiển điện, đèn pha tự động, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và sưởi. Đối với các phiên bản AT, Xpander được trang bị thêm chế độ lái thể thao Sport Mode giúp tăng tính năng vận hành của xe. Ngoài ra, hệ thống khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, đi kèm với hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS và hệ thống an toàn ABS, EBD, BA, HSA, ASC, và HAS đều được trang bị trên tất cả các phiên bản của Xpander 2024.
Động cơ và Hộp số Mitsubishi Xpander 2024
Điều đáng chú ý là Xpander 2024 được trang bị khối động cơ MIVEC hoàn toàn mới, với hệ thống phun xăng trực tiếp giúp tăng hiệu quả đốt cháy nhiên liệu và giảm lượng khí thải ra môi trường. Hệ thống phun xăng này được kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp để tối ưu hóa hiệu suất vận hành của xe.
Trong khi đó, công suất và mô-men xoắn của Xpander 2023 không thay đổi so với phiên bản trước đó, nhưng hệ thống truyền động cũng đã được cải tiến để đảm bảo khả năng tăng tốc và tốc độ tối đa của xe. Khối động cơ 1.5L MIVEC cho công suất 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút được trang bị trên tất cả các phiên bản.
Mitsubishi Xpander 2024 còn được trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction Control) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist) giúp giảm thiểu tình trạng trượt và giúp xe vận hành mượt mà hơn trên các địa hình khó khăn. Tất cả những tính năng này giúp Xpander 2024 trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe gia đình và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng về một chiếc xe vừa tiện nghi, vừa đáp ứng được nhu cầu sử dụng hàng ngày
Ưu điểm Mitsubishi Xpander với các đối thủ
Mitsubishi Xpander là một chiếc MPV được trang bị khối động cơ 1.5L có khả năng chở đến 7 người lớn. Mặc dù không được coi là mạnh mẽ nhưng Xpander vẫn được đánh giá là chạy mượt, êm. Động cơ của Xpander không thua kém các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Veloz, Toyota Avanza và Suzuki XL7.
Một điểm mạnh của Xpander là trọng lượng nhẹ hơn so với các đối thủ của nó. Với động cơ 1.5L, Xpander chỉ nặng khoảng 1.240 kg, trong khi đó, Toyota Innova, một đối thủ cạnh tranh khác, sử dụng động cơ 2.0L nhưng có trọng lượng đến 1.755 kg. Do đó, mặc dù không được xem là mạnh mẽ, Xpander có thể có hiệu suất vận hành tốt hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các đối thủ của nó.
Một số điểm yếu của Xpander là chân ga có độ trễ nhất định và động cơ có tiếng gào khá to khi tăng tốc nhanh. Tuy nhiên, với sức chứa đến 7 người lớn và khả năng vận hành mượt mà, Xpander vẫn là một lựa chọn tốt cho những người đang tìm kiếm một chiếc MPV cỡ nhỏ và tiết kiệm nhiên liệu.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu Mitsubishi Xpander rất tốt. Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu xăng trung bình của Xpander từ 5,9 lít/100 km. Đó là một ưu điểm lớn trong thời buổi nhiên liệu đang có xu hướng tăng như hiện nay.
Mitsubishi Xpander có 4 phiên bản:
Mitsubishi Xpander MT (lắp ráp Việt Nam)
Mitsubishi Xpander AT (Nhập khẩu Indonesia)
Mitsubishi Xpander AT Premium (Nhập khẩu Indonesia)
Mitsubishi Xpander Cross (Nhập khẩu Indonesia)
So sánh Mitsubishi Xpander với Toyota Veloz
Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross là hai mẫu xe cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc xe MPV. Cả hai đều được trang bị động cơ 1.5L với công suất tương đương nhau. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai mẫu xe này.
Đầu tiên, về thiết kế, Mitsubishi Xpander mang phong cách hiện đại, khỏe khoắn với nhiều đường nét sắc sảo, đầy mạnh mẽ. Trong khi đó, Toyota Veloz Cross có phong cách thiết kế thể thao, đậm chất cá tính, năng động. Tuy nhiên, cả hai đều mang đến ấn tượng mạnh mẽ cho người sử dụng.
Về trang bị an toàn và công nghệ, Toyota Veloz Cross vượt trội hơn hẳn so với Mitsubishi Xpander. Veloz Cross được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD, BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo và ổn định thân xe. Trong khi đó, Xpander chỉ được trang bị hệ thống phanh ABS và EBD. Ngoài ra, Veloz Cross còn được trang bị hệ thống giám sát áp suất lốp, hệ thống đèn pha tự động, cảm biến gạt mưa tự động và nhiều tính năng tiện ích khác.
Tuy nhiên, giá bán của Mitsubishi Xpander hấp dẫn hơn so với đối thủ. Phần lớn các trang bị giữa hai mẫu xe đều không quá chênh lệch. Xpander cũng được trang bị các tính năng như camera lùi, màn hình cảm ứng, điều hòa tự động, hệ thống giải trí với kết nối Bluetooth và USB, cùng với nhiều tính năng tiện ích khác.
Về thương hiệu và giá trị lâu dài, Toyota Veloz Cross được đánh giá cao hơn so với Mitsubishi Xpander. Toyota là một thương hiệu đã được khẳng định trên thị trường xe hơi toàn cầu, đem lại cho khách hàng sự tin tưởng và yên tâm về chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, Toyota còn có dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc khách hàng tốt hơn so với Mitsubishi.
Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross là hai mẫu xe đáng chú ý trong phân khúc xe MPV. Xpander có giá bán
>>> Ưu đãi tốt nhất về giá và tặng phụ kiện chính hãng, bảo hiểm vật chất ….
Bảng thông số Mitsubishi Xpander tất cả các phiên bản
THÔNG SỐ | XPANDER MT | XPANDER AT | XPANDER AT PREMIUM | XPANDER CROSS 2022 (MẪU CŨ) |
Kích thước | ||||
Chiều dài tổng thể | 4,475 | 4,595 | 4,595 | 4,500 |
Chiều rộng tổng thể | 1,750 | 1,750 | 1,750 | 1,800 |
Chiểu cao tổng thể | 1,730 | 1,730 | 1,750 | 1,750 |
Chiều dài cơ sở | 2,775 | 2,775 | 2,775 | 2,775 |
Khoảng sáng gầm xe | 205 | 225 | 225 | 225 |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại & mômen xoắn cực đại | 105 PS & 141Nm | 105 PS & 141Nm | 105 PS & 141Nm | 105 PS & 141Nm |
Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp/ đô thị/ ngoại đô thị) | 6,90L/8,80L/5,90L | 7,10L/8,60L/6,20L | 7,10L/8,60L/6,20L | 6,80L/8,30L/5,95L |
Vận hành | ||||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
hệ thống treo trước / treo sau | Kiểu macpherson, lò xo cuộn / thanh xoắn | Kiểu macpherson, lò xo cuộn / thanh xoắn | Kiểu macpherson, lò xo cuộn / thanh xoắn | Kiểu macpherson, lò xo cuộn / thanh xoắn |
Mâm / lốp | Mâm hợp kim 205/55R16 | Mâm hợp kim 195/65R16 | Mâm hợp kim 195/65R16 | Mâm hợp kim 205/55R17 |
Phanh trước / sau | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống |
Ngoại thất | ||||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED Projector | LED |
Đèn sương mù phía trước | có | có | có | có |
Nội thất | ||||
Hệ thống điều khiển hành trình | không | không | có | có |
Điều hoà nhiệt độ | chỉnh tay | chỉnh tay | chỉnh kiểu kỹ thuật số | chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | đen | đen | đen & nâu | đen & xanh |
Chất liệu ghế | Nỉ | NỈ | Da – Tính năng giảm hấp thụ nhiệt | Da – Tính năng giảm hấp thụ nhiệt |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | không | không | có | có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối iOS & Android Mirroring | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto | Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay & Android Auto | Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay & Android Auto |
Đồng hồ màn hình | ||||
An toàn | ||||
Túi khí đôi | có | có | có | có |
Hệ thống chóng bó cứng phanh (ABS) | có | có | có | có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | có | có | có | có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | có | có | có | có |
Hệ htống cân bằng điện tủ (ASC) | có | có | có | có |
hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | có | có | có | có |
Hệ thống | không | không | không | không |
Khởi động bằng nút bấm | Không | có | có | có |
Camera lùi | không | có | có | có |
Cảm biến lùi | không | có | có | có |
Màu xe | trắng, đen, bạc, nâu | trắng, đen, bạc, nâu | trắng, đen, bạc, nâu ( tháng 3/2023 có màu đỏ | trắng, đen, bạc, cam |
Nhập khẩu (CBU) / Lắp ráp (CKD) | Việt Nam | Indonesia | Indonesia | Indonesia |
Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024
Mua Mitsubishi Xpander trả góp
Để vay trả góp xe Mitsubishi Xpander, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tìm hiểu thông tin về giá và các chương trình khuyến mãi của Mitsubishi Xpander tại các đại lý Mitsubishi. Bạn có thể truy cập trang web chính thức của hãng hoặc liên hệ trực tiếp với các đại lý để biết thông tin chi tiết.
Bước 2: Lựa chọn gói vay trả góp phù hợp với nhu cầu của bạn. Các gói vay này có thể được cung cấp bởi ngân hàng hoặc các công ty tài chính.
Bước 3: Nộp đơn xin vay vốn tại ngân hàng hoặc công ty tài chính theo hướng dẫn của nhân viên tư vấn.
Bước 4: Đợi xét duyệt đơn vay của bạn. Quá trình xét duyệt đơn vay có thể mất vài ngày hoặc vài tuần, tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Bước 5: Ký hợp đồng vay trả góp và thanh toán khoản đặt cọc (nếu có). Sau khi ký hợp đồng, bạn sẽ nhận được chiếc xe Mitsubishi Xpander của mình.
Khi vay trả góp xe, bạn sẽ phải trả lãi suất và các khoản phí khác theo thỏa thuận trong hợp đồng. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ các điều khoản và cam kết của mình trước khi ký hợp đồng.
Chính sách bảo hành và bảo dưỡng Mitsubishi
Xe khách hàng mua mới sẽ bảo hành 3 năm hoặc 100.000km (điều kiện nào đến trước thì áp dụng trước)
Bảo dưỡng
Lần đầu thì khách hàng sở hữu xe đúng 1.000km thì bảo dưỡng lần 1, khi đồng hồ tới 5.000km thì bảo dưỡng lần 2. Cứ tiếp tục mỗi 5.000m cộng thêm thì bảo dưỡng 1 lần.
Tổng Hợp hình ảnh Mitsubishi Xpander 2024
Reviews
There are no reviews yet.