Mitsubishi Xpander MT được thiết kế với phong cách trẻ trung và năng động, mang lại cảm giác tươi mới cho người sử dụng. Kiểu dáng của xe đặc biệt thu hút giới trẻ nhờ vào đường nét mạnh mẽ và hiện đại, kết hợp hài hòa giữa tính thực dụng và thẩm mỹ. Với không gian nội thất rộng rãi và các tính năng tiện ích, Xpander không chỉ là một lựa chọn lý tưởng cho các gia đình mà còn phù hợp với những người yêu thích sự linh hoạt và phong cách trong phương tiện di chuyển của mình.
Nội dung:
Giá Mitsubishi Xpander MT
Tên Xe | Giá Niêm Yết |
Mitsubishi Xpander MT | 560,000 |
Mitsubishi Xpander AT ECO | 598,000 |
Mitsubishi Xpander Premium | 658,000 |
Mitsubishi Xpander Cross | 698,000 |
Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander MT ở Tỉnh
STT | Giá Lăn Bánh | Tỉnh |
1 | Mitsubishi Xpander MT | 560,000,000 |
2 | Thuế trước bạ 10% | 56,000,000 |
3 | Phí đăng kiểm | 90,000 |
4 | Phí đường bộ | 1,560,000 |
5 | Bảo hiểm TNDS | 943,400 |
6 | Biển số | 1,000,000 |
7 | Dịch vụ | 3,000,000 |
Tổng cộng | 622,593,400 |
Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander MT ở Hồ Chí Minh
STT | Giá Lăn Bánh | Hồ Chí Minh |
1 | Mitsubishi Xpander MT | 560,000,000 |
2 | Thuế trước bạ 10% | 56,000,000 |
3 | Phí đăng kiểm | 90,000 |
4 | Phí đường bộ | 1,560,000 |
5 | Bảo hiểm TNDS | 943,400 |
6 | Biển số | 20,000,000 |
7 | Dịch vụ | 3,000,000 |
Tổng cộng | 641,593,400 |
Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander MT ở Hà Nội
STT | Giá Lăn Bánh | Hà Nội |
1 | Mitsubishi Xpander MT | 560,000,000 |
2 | Thuế trước bạ 12% | 67,200,000 |
3 | Phí đăng kiểm | 90,000 |
4 | Phí đường bộ | 1,560,000 |
5 | Bảo hiểm TNDS | 943,400 |
6 | Biển số | 20,000,000 |
7 | Dịch vụ | 3,000,000 |
Tổng cộng | 652,793,400 |
Đánh giá Mitsubishi Xpander MT Số Sàn Về Kích Thước và Động Cơ Vận Hành
Kích Thước
Mitsubishi Xpander MT có kích thước dài 4.475 mm, rộng 1.750 mm, và cao 1.700 mm, mang lại một không gian rộng rãi cho cả người lái và hành khách. Đây là kích thước phù hợp cho một chiếc xe gia đình, có thể chứa được nhiều hành khách và hành lý một cách thoải mái.
Chiều dài cơ sở: Với chiều dài cơ sở là 2.775 mm, xe có khả năng cung cấp độ ổn định tốt khi vận hành, giảm thiểu xóc nảy trên những đoạn đường gồ ghề.
Khoảng sáng gầm xe: Khoảng sáng gầm xe 205 mm là một lợi thế khi di chuyển trên các đoạn đường xấu hoặc ngập nước, giúp tránh được các va chạm phần gầm xe.
Động Cơ và Vận Hành Mitsubishi Xpander MT
Loại Động Cơ: Động cơ 1.5 Lít Mivec cung cấp một lựa chọn hiệu quả về nhiên liệu nhưng vẫn đảm bảo được sức mạnh cần thiết với công suất cực đại 104 PS và mô men xoắn 141 Nm. Đây là thông số phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày và cả các chuyến đi xa.
Hộp Số: Hộp số sàn 5 cấp cho phép người lái có thêm sự tương tác và kiểm soát xe tốt hơn, đặc biệt là trong điều kiện đường đèo dốc hay khi cần tăng tốc.
Hệ Thống Treo: Hệ thống treo Macpherson ở phía trước và thanh cân bằng ở phía sau giúp xe vận hành êm ái, giảm thiểu rung động và tăng cường sự thoải mái cho hành khách.
Lốp Xe: Mâm hợp kim và lốp 205/55R16 cung cấp độ bám đường tốt và phù hợp với kích thước của xe, góp phần vào sự an toàn và ổn định khi vận hành.
Hệ Thống Phanh: Phanh đĩa ở phía trước và tang trống ở phía sau đảm bảo khả năng dừng xe an toàn và hiệu quả.
Mitsubishi Xpander MT là một lựa chọn tốt cho các gia đình, với không gian rộng rãi, động cơ hiệu quả và hệ thống treo thoải mái. Hộp số sàn cũng mang lại cho người lái cảm giác lái thú vị và kiểm soát tốt hơn. Xe phù hợp với nhu cầu đi lại thường xuyên trong thành phố và cả những chuyến đi xa, nhờ vào động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định.
Đánh giá về Ngoại thất của Mitsubishi Xpander MT
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Đèn Halogen: Mitsubishi Xpander mt sử dụng đèn Halogen cho hệ thống chiếu sáng phía trước. Đèn Halogen là loại đèn truyền thống với chi phí thấp hơn so với đèn LED, nhưng lại có tuổi thọ ngắn hơn và hiệu quả chiếu sáng kém hơn so với đèn LED hoặc Xenon. Tuy nhiên, đèn Halogen vẫn đủ sáng để đáp ứng nhu cầu chiếu sáng cơ bản.
Đèn định vị/đèn chiếu sáng ban ngày LED
Đèn LED ban ngày: Đèn LED ban ngày giúp xe dễ dàng được nhận biết hơn trong điều kiện ánh sáng ban ngày, đồng thời cải thiện tính thẩm mỹ cho xe. Đèn LED tiêu thụ ít năng lượng hơn và có tuổi thọ dài hơn so với đèn Halogen.
Đèn pha và gạt mưa tự động Không có đèn pha tự động và gạt mưa tự động: Xpander không được trang bị đèn pha tự động hay gạt mưa tự động, điều này có thể là một nhược điểm nhất định đối với người dùng mong muốn những tiện ích tự động hóa cao hơn trong điều khiển xe. Người lái sẽ cần tự điều chỉnh đèn pha và gạt mưa khi cần thiết.
Đèn sương mù phía trước Không có đèn sương mù: Việc thiếu đèn sương mù phía trước có thể hạn chế tầm nhìn của người lái trong điều kiện thời tiết xấu như sương mù hay mưa nặng. Đây là một điểm trừ về mặt an toàn, đặc biệt trong các điều kiện lái xe khó khăn.
Ngoại thất của Mitsubishi Xpander mt có những điểm mạnh như đèn LED ban ngày giúp tăng tính nhận diện và thẩm mỹ. Tuy nhiên, việc thiếu các tiện ích như đèn pha tự động, gạt mưa tự động và đèn sương mù có thể làm giảm trải nghiệm lái xe tổng thể và an toàn trong một số tình huống cụ thể. Người mua cần cân nhắc những điểm này khi lựa chọn phiên bản xe này, đặc biệt nếu họ lái xe nhiều trong điều kiện thời tiết phức tạp.
Đánh giá Nội thất Mitsubishi Xpander MT
Hệ thống điều khiển hành trình Không có: Sự thiếu vắng hệ thống điều khiển hành trình có thể là một nhược điểm đối với những người lái xe thường xuyên trên đường cao tốc, vì tính năng này giúp giảm mệt mỏi cho người lái trong những chuyến đi dài.
Điều hoà nhiệt độ Chỉnh tay: Điều hoà chỉnh tay có thể không tiện lợi bằng hệ thống điều hoà tự động nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản về điều chỉnh nhiệt độ trong xe. Đây là một lựa chọn kinh tế hơn cho xe tầm trung.
Màu nội thất Xpander MT
Màu đen: Màu nội thất đen Mitsubishi Xpander MT mang lại vẻ ngoài hiện đại và sang trọng cho xe, đồng thời cũng dễ dàng trong việc bảo trì và làm sạch so với các màu sáng.
Chất liệu ghế
Nỉ: Ghế nỉ cung cấp sự thoải mái cơ bản và dễ dàng vệ sinh. Tuy nhiên, nó không sang trọng bằng da và có thể không bền bằng da trong điều kiện sử dụng nặng.
Phanh tay điện tử và Giữ phanh tự động Không có: Sự thiếu hụt của phanh tay điện tử và tính năng giữ phanh tự động làm giảm tính tiện lợi và an toàn trong một số tình huống lái xe, như đỗ xe trên dốc.
Hệ thống âm thanh
Màn hình 7 inch, Morroring: Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Morroring (phản chiếu màn hình điện thoại) mang lại trải nghiệm giải trí tốt cho hành khách. Tính năng này cho phép người dùng dễ dàng kết nối điện thoại với xe để truy cập các ứng dụng và dịch vụ trực tiếp từ màn hình xe.
Nội thất của Mitsubishi Xpander MT mang đến một không gian tiện nghi cơ bản và đáp ứng được nhu cầu hàng ngày của hầu hết người dùng. Tuy nhiên, thiếu một số tính năng tiện lợi như hệ thống điều khiển hành trình, điều hoà tự động, và phanh tay điện tử có thể làm giảm sự hấp dẫn của xe đối với một số khách hàng tìm kiếm sự tiện nghi và an toàn cao hơn trong phân khúc xe gia đình.
Đánh giá An toàn và Hiệu quả Nhiên liệu của Mitsubishi Xpander MT
Mitsubishi Xpander MT được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại, làm nổi bật sự đầu tư vào an toàn của xe gia đình:
An toàn
Túi khí đôi: Có, bảo vệ cơ bản cho người lái và hành khách phía trước trong trường hợp va chạm.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có, giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa khi phanh gấp, duy trì khả năng kiểm soát lái.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có, phân bổ lực phanh tối ưu giữa các bánh xe, tăng hiệu quả phanh.
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Có, tăng cường lực phanh trong các tình huống phanh gấp, giảm khoảng cách dừng.
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC): Có, giúp duy trì sự ổn định của xe khi vào cua hoặc trên đường trơn trượt.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS): Có, ngăn xe trôi lùi trên dốc khi nhả phanh, hỗ trợ khởi hành an toàn.
Tuy nhiên, có một số tính năng an toàn hiện đại khác không được trang bị:
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC): Không có, điều này có thể làm giảm hiệu quả vào cua ở tốc độ cao.
Khởi động bằng nút bấm: Không có, vẫn sử dụng khóa truyền thống.
Camera lùi và cảm biến lùi: Không có, có thể làm tăng khó khăn khi đỗ xe ở những không gian chật hẹp.
Hiệu quả Nhiên liệu Mitsubishi Xpander MT
Mitsubishi Xpander MT tiêu thụ theo tiêu chuẩn mức nhiên liệu từ ngoại thành đến nội thành như sau:
Ngoại thành: 6,0 lít/100km, cho thấy khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt khi di chuyển trên đường trường.
Nội thành: 7,0 lít/100km, phản ánh mức tiêu thụ nhiên liệu hợp lý trong điều kiện đô thị với nhiều dừng và chạy.
Kết hợp: 8,7 lít/100km, là mức tiêu thụ tổng thể cho thấy xe này có khả năng vận hành kinh tế trong các điều kiện lái xe đa dạng.
Mitsubishi Xpander MT cung cấp một loạt các tính năng an toàn hiện đại giúp tăng cường sự an toàn cho hành khách. Tuy nhiên, sự thiếu vắng một số tính năng an toàn nâng cao và tiện nghi như AYC, camera lùi và khởi động bằng nút bấm có thể là điểm trừ đối với một số khách hàng. Về mặt tiêu thụ nhiên liệu, Xpander cho thấy khả năng vận hành kinh tế, phù hợp với các gia đình tìm kiếm một chiếc xe tiết kiệm và đáng tin cậy.
Bảng Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander MT
Kích thước | Mitsubishi Xpander MT |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.475 x 1.750 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm |
Động cơ | Mitsubishi Xpander MT |
Loại động cơ | 1.5 Lít Mivec |
Công suất cực đại và mô men xoắn cực đại | 104 PS & 141 Nm |
Hộp số | Số sàn 5MT |
Hệ thống treo trước/ sau | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn / Thanh cân bằng |
Mâm / lốp | Hợp kim, 205/55R16 |
Phanh trước / sau | Đĩa / Tang trống |
Ngoại thất Mitsubishi Xpander | Mitsubishi Xpander MT |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen |
Đèn định vị/ đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có |
Đèn pha & gạt mưa tự động | Không |
Đèn sương mù phía trước | Không |
Nội thất | Mitsubishi Xpander MT |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay |
Màu nội thất | Đen |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không |
Hệ thống âm thanh | Màn hình 7 inch, Morroring |
An toàn | Mitsubishi Xpander MT |
Túi khí đôi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ASC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động AYC | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Camera lùi | Không |
Cảm biến lùi | Không |
Màu xe | Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Nâu |
Xuất xứ | Indonesia, Việt Nam |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoại thành 6,0 lít/ 100km Nội thành 7,0 lít / 100km Kết hợp 8,7 lít / 100km |
Tải catalogue Mitsubishi Xpander MT
Tải Sách Hướng Dẫn Mitsubishi Xpander MT