Nội dung:
Đánh giá chung Mitsubishi Attrage màu trắng
Mitsubishi Attrage là một mẫu xe ô tô cỡ nhỏ, nhưng được trang bị đầy đủ tính năng và động cơ đáng tin cậy. Dưới đây là đánh giá về Mitsubishi Attrage màu trắng:
Ngoại thất Mitsubishi Attrage: Màu trắng tạo ra sự trang nhã và tinh tế cho Mitsubishi Attrage. Thiết kế tổng thể của xe rất hấp dẫn với các đường nét hiện đại và góc cạnh. Đèn pha được thiết kế tinh tế với các đèn LED hiện đại.
Đánh giá nội thất Attrage màu trắng
Nội thất: Nội thất của Mitsubishi Attrage rất thoải mái và tiện nghi với ghế ngồi êm ái và không gian rộng rãi. Bảng điều khiển được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, với màn hình cảm ứng hiện đại để điều khiển các tính năng của xe.
Vận hành động cơ Attrage Màu trắng
Hiệu suất và động cơ: Mitsubishi Attrage trang bị động cơ xăng 1.2L, sản sinh công suất tối đa là 76 mã lực và mô-men xoắn cực đại là 100 Nm. Động cơ này hoạt động mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành.
Tiện ích: Mitsubishi Attrage trang bị nhiều tính năng tiện ích như hệ thống âm thanh 4 loa, cảm biến lùi, hệ thống điều hòa không khí tự động, hệ thống đóng/mở cửa thông minh, hệ thống điều khiển hành trình, hệ thống cân bằng điện tử và khóa thông minh.
>>> Ưu đãi Mitsubishi: 0935.08.1800Nhìn nhận chung Attrage màu trắng & 2 màu đỏ, xám
An toàn: Mitsubishi Attrage trang bị các tính năng an toàn như phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống cân bằng điện tử (ESC) và túi khí cho người lái và hành khách phía trước.
Tóm lại, Mitsubishi Attrage là một chiếc xe tiện ích và đáng tin cậy, với màu trắng tạo nên vẻ đẹp tinh tế và sang trọng. Nó có nhiều tính năng tiện ích và an toàn, cùng với động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, đáng tin cậy và tiết kiệm, Mitsubishi Attrage màu trắng có thể là một lựa chọn tốt.
Thông số 3 phiên bảng xe Mitsubishi Attrage
THÔNG SỐ | ATTRAGE MT | ATTRAGE CVT | ATTRAGE CVT PREMIUM |
Kích thước | |||
Kích thước tổng thể (DXRXC) mm | 4,305 x 1,670 x 1,515 | 4,305 x 1,670 x 1,515 | 4,305 x 1,670 x 1,515 |
Chiều dài cơ sở mm | 2,550 | 2,550 | 2,550 |
Khoảng sáng gầm xe mm | 170 | 170 | 170 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 4,8 | 4,8 | 4,8 |
Động cơ | |||
Loại động cơ | 1,2L, 12 van, 3 xy lanh, DOHC MIVEC | 1,2L, 12 van, 3 xy lanh, DOHC MIVEC | 1,2L, 12 van, 3 xy lanh, DOHC MIVEC |
Công suất cực đại Ps/rpm | 78/6.000 | 78/6.000 | 78/6.000 |
Mômen xoắn cực đại Nm | 100/4,000 | 100/4,000 | 100/4,000 |
Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp/ đô thị/ ngoại đô thị) | 5,09 / 6,22 / 4,42 | 5,36 / 6,47 / 4,71 | 5,36 / 6,47 / 4,71 |
Vận hành | |||
Hộp số | Số sàn 5 cấp 5MT | Tự động vô cấp CVT (invecs-III) | Tự động vô cấp CVT (invecs-III) |
Hệ thống treo trước / treo sau | Độc lập Macpherson với thanh cân bằng/ Thanh xoắn | Độc lập Macpherson với thanh cân bằng/ Thanh xoắn | Độc lập Macpherson với thanh cân bằng/ Thanh xoắn |
Mâm / lốp | mâm hợp kim hai tông màu 15 inch | mâm hợp kim hai tông màu 15 inch | mâm hợp kim hai tông màu 15 inch |
Phanh trước / sau | Đĩa thông gió / Tang trống | Đĩa thông gió / Tang trống | Đĩa thông gió / Tang trống |
Ngoại thất | |||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen phản xạ đa hướng | LED dạng thấu kính & đèn chiếu sáng ban ngày LED | LED dạng thấu kính & đèn chiếu sáng ban ngày LED |
Đèn sương mù phía trước | không | có | có |
Cảm biến bật/ tắt đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động | không | không | Có |
Gương chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện | Cùng màu với thân xe, gập điện, chỉnh điện | Cùng màu với thân xe, gập điện, chỉnh điện |
Lưới tản nhiệt | Viền mạ chrome | Viền đỏ | Viền đỏ |
Cánh lướt gió đuôi xe | không | có | có |
Ăng ten vây cá | không | có | có |
Nội thất | |||
Tay lái trợ điện | có | có | có |
Vô lăng và cần số bọc da | không | có | có |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | có | có | có |
Hệ thống điều khiển hành trình | không | có | có |
Điều hoà không khí | Hệ thống điều hoà chỉnh cơ | hệ thống điều hoà tự động | hệ thống điều hoà tự động |
Cửa kính điều khiển | cửa kính người lái một chạm, chống kẹt | cửa kính người lái một chạm, chống kẹt | cửa kính người lái một chạm, chống kẹt |
Hệ thống âm thanh | Màn hình 7 inch touchscreen | Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple Carplay & Android Auto | Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple Carplay & Android Auto |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | có | có | có |
Bệ tỳ tay dành cho người lái | Không | có | có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | có | có | có |
Màu xe | Trắng, Xám | Trắng, Xám, Đỏ | Trắng, Xám, Đỏ |
Nhập khẩu/ Lắp ráp | Thái Lan | Thái Lan | Thái Lan |